Từ "quay cuồng" trong tiếng Việt có nghĩa là cảm thấy mất phương hướng, rối rắm hoặc bối rối trong một tình huống nào đó. Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc hoặc trạng thái của một người khi họ phải đối mặt với nhiều vấn đề, khó khăn, hoặc áp lực.
Định nghĩa
Chỉ trạng thái bối rối: "Quay cuồng" có thể miêu tả cảm xúc của một người khi họ không biết phải làm gì tiếp theo, giống như bị cuốn vào một vòng xoáy không có lối thoát.
Xoay xở để kiếm lợi: Trong một số ngữ cảnh, "quay cuồng" có thể ám chỉ việc cố gắng tìm mọi cách để đạt được điều gì đó, như kiếm tiền hay thành công, mà không có kế hoạch rõ ràng.
Ví dụ sử dụng
"Sau khi nghe tin xấu, tôi cảm thấy quay cuồng không biết nên làm gì tiếp theo."
"Công việc quá nhiều khiến tôi quay cuồng và không thể tập trung."
"Trong bối cảnh kinh tế hiện nay, nhiều người trẻ quay cuồng tìm kiếm cơ hội việc làm."
"Trước áp lực từ gia đình và xã hội, cô ấy quay cuồng giữa việc học và công việc."
Các biến thể của từ
Quay: Diễn tả hành động xoay tròn.
Cuồng: Có thể hiểu là điên cuồng, quá mức, thường dùng trong các ngữ cảnh thể hiện cảm xúc mạnh mẽ.
Từ gần giống và từ đồng nghĩa
Rối rắm: Cũng chỉ trạng thái không biết phải làm gì, nhưng thường mang nghĩa yếu hơn, ít căng thẳng hơn.
Bối rối: Diễn tả sự không chắc chắn và phân vân.
Xoay sở: Chỉ hành động tìm cách để giải quyết vấn đề, có thể không mang tính chất tiêu cực như "quay cuồng".
Các từ liên quan
Hỗn loạn: Tình trạng hỗn độn, không có trật tự.
Khó khăn: Tình huống không dễ dàng, cần nỗ lực để vượt qua.
Chú ý
Khi sử dụng từ "quay cuồng", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn cách diễn đạt phù hợp.